Có 2 kết quả:

地积单 dì jī dān ㄉㄧˋ ㄐㄧ ㄉㄢ地積單 dì jī dān ㄉㄧˋ ㄐㄧ ㄉㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

unit of area (e.g. 畝|亩[mu3], Chinese acre)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

unit of area (e.g. 畝|亩[mu3], Chinese acre)

Bình luận 0