Có 2 kết quả:
地积单 dì jī dān ㄉㄧˋ ㄐㄧ ㄉㄢ • 地積單 dì jī dān ㄉㄧˋ ㄐㄧ ㄉㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
unit of area (e.g. 畝|亩[mu3], Chinese acre)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
unit of area (e.g. 畝|亩[mu3], Chinese acre)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0